Có 2 kết quả:
不逊 bù xùn ㄅㄨˋ ㄒㄩㄣˋ • 不遜 bù xùn ㄅㄨˋ ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rude
(2) impertinent
(2) impertinent
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không từ tốn, xấc láo
Từ điển Trung-Anh
(1) rude
(2) impertinent
(2) impertinent
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh